откачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

откачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откачать) ‚(В)

  1. (насосом) bơm... ra, hút... ra.
  2. (утопленника) làm hô hấp nhân tạo, hồi sinh (cho người chết đuối).

Tham khảo[sửa]