Bước tới nội dung

откидываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откинуться)

  1. (открываться) bật ra, mở tung ra.
  2. (туловищем) ngả người, ngửa người ra sau.

Tham khảo

[sửa]