Bước tới nội dung

откровенничать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откровенничать Thể chưa hoàn thành ((с Т) разг.)

  1. Cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm can, dốc bầu tâm sự, nói toạc ra, nói trắng ra.

Tham khảo

[sửa]