tâm can

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧ kaːn˧˧təm˧˥ kaːŋ˧˥təm˧˧ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥ kaːn˧˥təm˧˥˧ kaːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

tâm can

  1. Lòng dạ, đáy lòng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]