Bước tới nội dung

отличать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отличать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отличить)

  1. (различать) phân biệt.
  2. (отмечать наградой) tặng thưởng, ban thưởng, thưởng.
    тк. несов. — (характеризовать) làm... khác với, làm nổi bật lên
    тк. несов. — (проявлять особое внимание) — đặc biệt chú ý, đặc biệt quan tâm

Tham khảo

[sửa]