Bước tới nội dung

отмель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отмель gc

  1. (Cái) Bãi nông, bãi bồi, bãi.
    песчаная отмель — bãi cát

Tham khảo

[sửa]