отмель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отмель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótmel' |
khoa học | otmel' |
Anh | otmel |
Đức | otmel |
Việt | otmel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отмель gc
Tham khảo[sửa]
- "отмель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)