Bước tới nội dung

bãi bồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ ɓo̤j˨˩ɓaːj˧˩˨ ɓoj˧˧ɓaːj˨˩˦ ɓoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧ ɓoj˧˧ɓaːj˧˩ ɓoj˧˧ɓa̰ːj˨˨ ɓoj˧˧

Danh từ

[sửa]

bãi bồi

  1. Đất do phù sa bồi nên.

Dịch

[sửa]