отплясать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отплясать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpljasát' |
khoa học | otpljasat' |
Anh | otplyasat |
Đức | otpljasat |
Việt | otpliaxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отплясать Hoàn thành
- (проплясать, сплясать) nhảy, múa, nhảy múa.
- отплясать казачка — nhảy điệu Ca-dắc
- (кончить плясать) nhảy xong, múa xong, nhảy múa xong.
Tham khảo
[sửa]- "отплясать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)