отпрыск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

отпрыск

  1. (Cái) Chồi, nhánh.
    корневой отпрыск — chồi rễ
  2. (перен.) Người nói dõi, người nối dòng.

Tham khảo[sửa]