отпускник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отпускник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpuskník |
khoa học | otpusknik |
Anh | otpusknik |
Đức | otpusknik |
Việt | otpuxcnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отпускник gđ
Tham khảo[sửa]
- "отпускник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)