отродье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отродье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otród'e |
khoa học | otrod'e |
Anh | otrode |
Đức | otrode |
Việt | otrođe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отродье gt (,презр.)
Tham khảo[sửa]
- "отродье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)