nối dõi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ zɔʔɔj˧˥ | no̰j˩˧ jɔj˧˩˨ | noj˧˥ jɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ ɟɔ̰j˩˧ | noj˩˩ ɟɔj˧˩ | no̰j˩˧ ɟɔ̰j˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
[sửa]- Như nối dòng Tiếp tục dòng giống của cha ông.
- Nối dõi tông đường.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nối dõi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)