Bước tới nội dung

отслужить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отслужить Hoàn thành ((В))

  1. Phục vụ xong, công tác xong, làm viêc xong.
  2. (о вещах) dùng lâu đã hỏng.
    отслужить свой срок — dùng lâu đã hỏng, không còn dùng được nữa

Tham khảo

[sửa]