Bước tới nội dung

отсоветовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отсоветовать Hoàn thành ((Д + инф.))

  1. Khuyên can. . . đừng. . . , khuyên ngăn. . . đừng. . . , can ngăn. . . đừng. . . , can. . . đừng. . .
    ему отсоветоватьали уезжать — người ta khuyên can (khuyên ngăn, can ngăn) no sự đừng đi

Tham khảo

[sửa]