отсылка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отсылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsýlka |
khoa học | otsylka |
Anh | otsylka |
Đức | otsylka |
Việt | otxylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отсылка gc
Tham khảo[sửa]
- "отсылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)