отсюда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отсюда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsjúda |
khoa học | otsjuda |
Anh | otsyuda |
Đức | otsjuda |
Việt | otxiuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]отсюда нереч.
Tham khảo
[sửa]- "отсюда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)