Bước tới nội dung

отсюда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

отсюда нереч.

  1. Từ nơi đây, từ chỗ này, từ đây.
    отсюда хорошо видно — từ nơi đây (từ chỗ này) thấy rất rõ
  2. (вследствие этого) do đó, cho nên, vì thế.
    отсюда следует — do đó mà..., cho nên, vì thế cần phải

Tham khảo

[sửa]