Bước tới nội dung

оттопыреный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оттопыреный

  1. Dựng lên, vểnh lên, phồn lên, xụ lên.
    оттопыреные уши — hai tai vểnh
    оттопыреный карман — túi phồng căng

Tham khảo

[sửa]