оттопыреный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оттопыреный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottopýrenyj |
khoa học | ottopyrenyj |
Anh | ottopyreny |
Đức | ottopyreny |
Việt | ottopyreny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
оттопыреный
- Dựng lên, vểnh lên, phồn lên, xù xụ lên.
- оттопыреные уши — hai tai vểnh
- оттопыреный карман — túi phồng căng
Tham khảo[sửa]
- "оттопыреный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)