отучать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otučát' |
khoa học | otučat' |
Anh | otuchat |
Đức | otutschat |
Việt | otutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отучить) ‚(В от Р, В + инф.)
Tham khảo[sửa]
- "отучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)