отчество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótčestvo |
khoa học | otčestvo |
Anh | otchestvo |
Đức | ottschestwo |
Việt | ottrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отчество gt
Tham khảo[sửa]
- "отчество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)