отчизна
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отчизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčízna |
khoa học | otčizna |
Anh | otchizna |
Đức | ottschisna |
Việt | ottridna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отчизна gc
Tham khảo[sửa]
- "отчизна". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)