Bước tới nội dung

отъезжающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

отъезжающий ((скл. как прил.))

  1. Người ra đi, người lên đường.

Tham khảo[sửa]