официант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của официант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oficiánt |
khoa học | oficiant |
Anh | ofitsiant |
Đức | ofiziant |
Việt | ophitxiant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]официант gđ
Tham khảo
[sửa]- "официант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)