охотничый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охотничый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohótničyj |
khoa học | oxotničyj |
Anh | okhotnichy |
Đức | ochotnitschy |
Việt | okhotnitry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]охотничый
- (Thuộc về) Người đi săn; (служащий для охоты) [để] đi săn, săn bắn, săn.
- охотничый домик — lều (nhà) người đi săn
- охотничыйье ружьё — [khẩu] súng săn
- охотничыйья собака — [con] chó săn
- охотничыйьи сапоги — [đôi] ủng đi săn
- охотничый сезон — mùa săn bắn
- охотничыйья жизнь — cuộc sống của người đi săn
- охотничыйье угодье — vùng săn bắn
- охотничыйье хозяйство — ngành (cơ sở, kinh tế) săn bắn, ngành (cơ sở, kinh tế) săn bắn
- охотничыйьи рассказы — урон. — chuyện dân đi săn, chuyện bịa; chuyện phịa, chuyện tố đại hội (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "охотничый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)