Bước tới nội dung

оценка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оценка gc

  1. (Sự) Định giá, đánh giá.
    оценка товаров — [sự] định giá hàng hóa
    оценка имущества — [sự] đánh giá tài sản
  2. (перен.) [sự] đánh giá, nhận định; ý kiến nhận xét.
    давать высокую оценку кому-л. — đánh giá cao ai
  3. (отметка) số điểm, điểm số, điểm.
    получить отличную оценку за сочинение — được điểm ưu về bài luận

Tham khảo

[sửa]