оценка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оценка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | océnka |
khoa học | ocenka |
Anh | otsenka |
Đức | ozenka |
Việt | otxenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оценка gc
- (Sự) Định giá, đánh giá.
- оценка товаров — [sự] định giá hàng hóa
- оценка имущества — [sự] đánh giá tài sản
- (перен.) [sự] đánh giá, nhận định; ý kiến nhận xét.
- давать высокую оценку кому-л. — đánh giá cao ai
- (отметка) số điểm, điểm số, điểm.
- получить отличную оценку за сочинение — được điểm ưu về bài luận
Tham khảo
[sửa]- "оценка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)