Bước tới nội dung

оцепление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оцепление gt

  1. (действие) [sự] vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.
  2. (группа, отряд) đội bao vây, đội vây hãm, vòng vây, trùng vi.
    сильное оцепление — đội bao vây (vây hãm) mạnh, vòng vây chặt
    выйти из оцепления — thoát [vòng] vây, vượt vòng vây, vượt trùng vi

Tham khảo

[sửa]