очиненный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очиненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očínennyj |
khoa học | očinennyj |
Anh | ochinenny |
Đức | otschinenny |
Việt | otrinenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
очиненный
Tham khảo[sửa]
- "очиненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)