очнуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očnút'sja |
khoa học | očnut'sja |
Anh | ochnutsya |
Đức | otschnutsja |
Việt | otrnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]очнуться Hoàn thành
- (проснуться) tỉnh giấc, thức giấc, tỉnh dậy, thức dậy.
- (прийти в чуство) lai tỉnh, tỉnh lại, hoàn hồn, trấn tĩnh, tỉnh ra.
- очнуться от испуга — hoàn hồn sau cơn khiếp sợ
- очнуться после обморока — tỉnh lại (lai tỉnh) sau cơn ngất
Tham khảo
[sửa]- "очнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)