Bước tới nội dung

очнуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

очнуться Hoàn thành

  1. (проснуться) tỉnh giấc, thức giấc, tỉnh dậy, thức dậy.
  2. (прийти в чуство) lai tỉnh, tỉnh lại, hoàn hồn, trấn tĩnh, tỉnh ra.
    очнуться от испуга — hoàn hồn sau cơn khiếp sợ
    очнуться после обморока — tỉnh lại (lai tỉnh) sau cơn ngất

Tham khảo

[sửa]