Bước tới nội dung

ошибочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ошибочный

  1. Sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, lầm, nhầm, không đúng.
    ошибочное представление — khái niệm sai lầm
    ошибочное решение а) — quyết định sai lầm, giải pháp không đúng, cách giải quyết sai; б) — (в математике) — đáp số sai

Tham khảo

[sửa]