Bước tới nội dung

пакостить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

пакостить несов. 4a разг

  1. (В) (грязнить) làm bẩn, vấy bẩn
  2. (о животнтых) ỉa bẩn, ỉa.
  3. (В) (портить) làm hỏng, làm hư.
  4. (Д) (делать пакости) làm hại, hại ngầm, làm điều dơ dáy, làm điều xấu xa, làm điều hèn mạt.
    пакостить соседу — làm hại (hại ngầm) ông hàng xóm, làm điều hèn mạt đối với ông láng giềng

Tham khảo

[sửa]