пакостить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пакостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pákostit' |
khoa học | pakostit' |
Anh | pakostit |
Đức | pakostit |
Việt | pacoxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]пакостить несов. 4a разг
- (В) (грязнить) làm bẩn, vấy bẩn
- (о животнтых) ỉa bẩn, ỉa.
- (В) (портить) làm hỏng, làm hư.
- (Д) (делать пакости) làm hại, hại ngầm, làm điều dơ dáy, làm điều xấu xa, làm điều hèn mạt.
- пакостить соседу — làm hại (hại ngầm) ông hàng xóm, làm điều hèn mạt đối với ông láng giềng
Tham khảo
[sửa]- "пакостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)