Bước tới nội dung

палатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

палатка gc

  1. (Cái) Lều vải, lều bạt, lều.
    походная палатка — lều hành quân
  2. (ларёк) [cái] quán, hiệu nhỏ.

Tham khảo

[sửa]