палаточный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
палаточный
- (Thuộc về) Lều vải, lều bạt, lều.
- палаточный посёлок — khu lều vải
- палаточный городок — khu cắm trại, thành phố lều vải
- (ларёчный) [trong] quán, hiệu nhỏ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)