палочка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

палочка gc

  1. (Cái, chiếc) Que, đũa, gậy con; (дирижёрская) [cái] que đánh nhịp.
    барабанные палочки — [cặp] dùi trống
    палочки для еды — [đôi] đũa con, đũa
  2. (брусок) thanh, que.
    палочка мела — thanh phấn, viên phấn dài
  3. (бакт.) Trực khuẩn, khuẩn que.
    туберкулёзные палочки — trực khuẩn lao
    мн.: палочки анат. — que

Tham khảo[sửa]