памятный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của памятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pámjatnyj |
khoa học | pamjatnyj |
Anh | pamyatny |
Đức | pamjatny |
Việt | pamiatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]памятный
- (незабываемый) đáng nhớ, đáng ghi nhớ, đáng tưởng nhớ, không thể nào quên.
- памятный день — một ngay đáng nhớ, một ngày không thể nào quên
- (служащий для напоминания) để ghi nhớ.
- памятная книжка — [cuốn, quyển] sổ tay
- памятная записка — bị vong lục, giác thư
- (в память чего-л. ) [để] kỷ niệm.
- памятный подарок — quà kỷ niệm
- памятные нагруные знаки — huy hiệu kỷ niệm
- памятная медаль — kỷ niệm chương, huy chương kỷ niệm
Tham khảo
[sửa]- "памятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)