Bước tới nội dung

памятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

памятный

  1. (незабываемый) đáng nhớ, đáng ghi nhớ, đáng tưởng nhớ, không thể nào quên.
    памятный день — một ngay đáng nhớ, một ngày không thể nào quên
  2. (служащий для напоминания) để ghi nhớ.
    памятная книжка — [cuốn, quyển] sổ tay
    памятная записка — bị vong lục, giác thư
  3. (в память чего-л. ) [để] kỷ niệm.
    памятный подарок — quà kỷ niệm
    памятные нагруные знаки — huy hiệu kỷ niệm
    памятная медаль — kỷ niệm chương, huy chương kỷ niệm

Tham khảo

[sửa]