Bước tới nội dung

паникёрский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

паникёрский

  1. (Thuộc về) Kẻ gây hốt hoảng, kẻ gieo hoang mang, người hay hoang mang, người hay hốt hoảng.
    паникёрские настроения — tâm trạng hoang mang, tinh thần hốt hoảng

Tham khảo

[sửa]