паритет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của паритет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paritét |
khoa học | paritet |
Anh | paritet |
Đức | paritet |
Việt | paritet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]паритет gđ
- (юр.) Nguyên tắc đồng đẳng, nguyên tắc quân đẳng.
- эк. — đẳn giá, đồng giá
Tham khảo
[sửa]- "паритет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)