паритет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
паритет gđ
- (юр.) Nguyên tắc đồng đẳng, nguyên tắc quân đẳng.
- эк. — đẳn giá, đồng giá
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)