đồng đẳng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ ɗa̰ŋ˧˩˧ | ɗəwŋ˧˧ ɗaŋ˧˩˨ | ɗəwŋ˨˩ ɗaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ɗaŋ˧˩ | ɗəwŋ˧˧ ɗa̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
[sửa]đồng đẳng
- (Hoá học) Những hợp chất có thành phần phân tử hơn kém nhau một hay nhiều nhóm CH2, nhưng có tính chất hóa học tương tự nhau.
- Methane, ethane và propane là một phần của một dãy đồng đẳng alkane.
Tính từ
[sửa]đồng đẳng