парк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

парк

  1. Công viên, vườn hoa.
    парк культуры отдыха — công viên văn hóa [và nghỉ ngơi]
    национальный парк — vườn hoa quốc gia
  2. (автобусный и т. п. ) trạm, trạm sửa chữa, đề-pô.
  3. (воен.) Kho [lưu động], trạm.
    танковый парк — khu nhà tăng, bãi tăng
    понтонный парк — đội cầu, trạm cầu phao
  4. (совокупность транспортных средство) toàn [[bộ[máy]] móc], tổng số [thiết bị].
    парк подвижного состава — toàn bộ xe cộ, tổng số đầu máy toa xe
    тракторный парк — số lượng (tổng số) máy kéo

Tham khảo[sửa]