парохоство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của парохоство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parohóstvo |
khoa học | paroxostvo |
Anh | parokhostvo |
Đức | parochostwo |
Việt | parokhoxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]парохоство gt
- (Ngành, công ty) Thủy vận, vận tải đường thủy.
- речное парохоство — [ngành] vận tải đường sông
- разг. уст. — [sự] thủy vận
Tham khảo
[sửa]- "парохоство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)