Bước tới nội dung

парохоство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

парохоство gt

  1. (Ngành, công ty) Thủy vận, vận tải đường thủy.
    речное парохоство — [ngành] vận tải đường sông
    разг. уст. — [sự] thủy vận

Tham khảo

[sửa]