Bước tới nội dung

паспортизация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

паспортизация gc

  1. (Sự) Cấp chứng minh thư, cấp giấy căn cước.
  2. (тех.) [sự] làm thuyết minh thư, làm bản thuyết minh.

Tham khảo

[sửa]