пасынок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пасынок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pásynok |
khoa học | pasynok |
Anh | pasynok |
Đức | pasynok |
Việt | paxynoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пасынок gđ
Tham khảo[sửa]
- "пасынок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)