пачкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пачкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páčkat' |
khoa học | pačkat' |
Anh | pachkat |
Đức | patschkat |
Việt | patrcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пачкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запачкать) ‚(В)
- Làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn.
- (thông tục)(плохо рисовать, писать) — vẽ tồi, viết xấu, bôi bẩn
- .
- пачкать чьё-л. доброе имя — bôi tro trát trấu vào thanh danh của ai, làm hoen ố thanh danh ai
- руки пачкать не хочется — chẳng muốn giây bẩn tay làm gì, chẳng muốn giây vào cho bẩn tay
Tham khảo
[sửa]- "пачкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)