Bước tới nội dung

первоклассный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

первоклассный

  1. Tố nhất, bậc nhất, hạng nhất, loại nhất, thượng [hảo] hạng.
    первоклассная техника — kỹ thuật tốt nhất

Tham khảo

[sửa]