первоклассный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của первоклассный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervoklássnyj |
khoa học | pervoklassnyj |
Anh | pervoklassny |
Đức | perwoklassny |
Việt | pervoclaxxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]первоклассный
- Tố nhất, bậc nhất, hạng nhất, loại nhất, thượng [hảo] hạng.
- первоклассная техника — kỹ thuật tốt nhất
Tham khảo
[sửa]- "первоклассный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)