первопуток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của первопуток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervopútok |
khoa học | pervoputok |
Anh | pervoputok |
Đức | perwoputok |
Việt | pervoputoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
первопуток gđ
Tham khảo[sửa]
- "первопуток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)