перебывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перебывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebyvát' |
khoa học | perebyvat' |
Anh | perebyvat |
Đức | perebywat |
Việt | perebyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перебывать Thể chưa hoàn thành
- Đến (thăm) khắp, đi (thăm) khắp, ở khắp.
- перебывать у всех знакомых — đến thăm khắp (đi thăm khắp, ở khắp) mọi nhà quen
- он перебыватьал у всех врачей — anh ấy đã đến khắp (đi khắp) các bác sĩ rồi
Tham khảo
[sửa]- "перебывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)