Bước tới nội dung

перебывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перебывать Thể chưa hoàn thành

  1. Đến (thăm) khắp, đi (thăm) khắp, ở khắp.
    перебывать у всех знакомых — đến thăm khắp (đi thăm khắp, ở khắp) mọi nhà quen
    он перебыватьал у всех врачей — anh ấy đã đến khắp (đi khắp) các bác sĩ rồi

Tham khảo

[sửa]