Bước tới nội dung

перевал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перевал

  1. (действие) sự trèo qua, leo qua, vượt qua, đi qua.
  2. (горный проход) [cái] đèo.

Tham khảo

[sửa]