перевал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перевал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevál |
khoa học | pereval |
Anh | pereval |
Đức | perewal |
Việt | pereval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перевал gđ
Tham khảo
[sửa]- "перевал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)