Bước tới nội dung

перевооружение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перевооружение gt

  1. (Sự) Vũ trang lại, tái vũ trang.
  2. (промышленности) [sự] trang bị lại, trang bị mới, đổi mới trang bị, đổi mới thiết bị.
    техническое перевооружение — [sự] trang bị lại kỹ thuật, đổi mới trang bị kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]