перевоплощение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перевоплощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevoploščénije |
khoa học | perevoploščenie |
Anh | perevoploshcheniye |
Đức | perewoploschtschenije |
Việt | perevoploseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перевоплощение gt
- (Sự) Biến thành, hóa thành, biến hóa, thể hiện, thay hình đổi dạng.
- дар перевоплощения — (у волшебника) — tài biến hóa, tài thần thông biến hóa; (у артиста) — tài thể hiện, tài nhập vai
Tham khảo
[sửa]- "перевоплощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)