Bước tới nội dung

перевоплощение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перевоплощение gt

  1. (Sự) Biến thành, hóa thành, biến hóa, thể hiện, thay hình đổi dạng.
    дар перевоплощения — (у волшебника) — tài biến hóa, tài thần thông biến hóa; (у артиста) — tài thể hiện, tài nhập vai

Tham khảo

[sửa]