перегружаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перегружаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregružát'sja |
khoa học | peregružat'sja |
Anh | peregruzhatsya |
Đức | peregruschatsja |
Việt | peregrugiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перегружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегрузиться)
- (чрезмерно) [bị] chở quá tải, chở quá nặng, chất quá nhiều.
- перен. — (работой) bao biện, quá nhiều việc, ôm đồm công việc, làm quá mệt
- (перемещать свой груз) chuyển hàng [mình].
Tham khảo[sửa]
- "перегружаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)