Bước tới nội dung

передвижной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

передвижной

  1. Di động được, di chuyển được.
  2. (о библиотеке и т. п. ) lưu động, rong.
    передвижной цирк — đoàn xiếc lưu động, gánh xíếc rong

Tham khảo

[sửa]