передряга
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của передряга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredrjága |
khoa học | peredrjaga |
Anh | peredryaga |
Đức | peredrjaga |
Việt | peređriaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]передряга gc
- (thông tục)[cảnh ngộ, tình cảnh, điều] éo le, khó khăn, khó chịu
- попасть в передрягау — gặp cảnh khó khăn, lâm vào cảnh ngộ éo le
Tham khảo
[sửa]- "передряга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)